Tổng Hợp App Và Game Hay Dành Cho IOS trên IPhone và IPad

Dạy bé tập nói tiếng Anh những từ đơn giản đầu tiên | Learn To Talk | Oh Vui Kids

2 Lượt xem
hoaidt019
hoaidt019
18/10/24

Xin chào các bạn nhỏ của Oh Vui Kids!

Video Dạy bé tập nói tiếng Anh những từ đơn giản đầu tiên | Learn To Talk | Oh Vui Kids xin giới thiệu đến các bạn nhỏ từ vựng tiếng Anh đơn giản nhất cho các bé tập nói tiếng Anh hiệu quả.

Video gồm các phần nhỏ để bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ:

1. Fruits (Trái cây): Apple (táo), Orange (cam), Grape (nho), Banana (chuối), Avocado (bơ), Watermelon (dưa hấu)

2. Numbers (Số) : One (số một), Two (số hai), Three (số ba), Four (số bốn), Five (số năm), Six (số sáu), Seven (số bảy), Eight (số tám), Nine (số chín), Ten (số mười).

3. Family (Gia đình): Dad (Bố), Mom (mẹ), Sister (chị/em gái), Brother (anh/em trai), Grandfather (ông), Grandma (bà)

4. House (Ngôi nhà): Sofa (ghế sô pha), Television (tivi) , Bed (cái giường), Clock (đồng hồ), Fan (cái quạt), Fridge (tủ lạnh)

5. Food (Đồ ăn): Rice (cơm), Chicken (thịt gà), Pizza (bánh pizza), French fries (khoai tây chiên), Egg (trứng), Ice cream (kem)

6. Drinks (Đồ uống): Soft drink (nước ngọt), Smoothie (sinh tố), Milk tea (trà sữa), Juice (nước ép), Milk (sữa), Coffee (cà phê)

7. Insects (Côn trùng): Bee (con ong), Butterfly (con bướm), Fly (con ruồi), Mosquito (con muỗi), Spider (con nhện), Worm (con sâu)

8. Vegetables (Rau củ quả): Tomato (cà chua), Carrot (cà rốt), Broccoli (bông cải xanh), Onion (hành tây), Potato (khoai tây), Bell pepper (ớt chuông)

9.Vehicles (Xe cộ): Car (xe ô tô), Motorbike (xe máy), Taxi (xe tắc xi), Train (tàu hoả), Bus (xe buýt), Plane (máy bay)

10. Colors (Màu sắc): Red (màu đỏ), Blue (xanh dương), Yellow (màu vàng), Green (màu xanh lá cây), Pink (màu hồng), Black (màu đen)

11. Shapes (Hình khối) : Circle (hình tròn), Square (hình vuông), Heart (hình trái tim), Rectangle (hình chữ nhật), Star (hình ngôi sao), Triangle (hình tam giác)

12. Animals (Đông vật): Cow (con bò), Dog (con chó), Pig (con lợn), Tiger (con hổ), Elephant (con voi), Monkey (con khỉ)

14. Toys (Đồ chơi): Robot (rô bốt), Teddy bear (gấu bông), Marble (viên bi), Rubik cube (khối ru bíc) , Whistle (cái còi), Doll (búp bê)

Video được xây dựng dựa hình ảnh hoạt hình vui nhộn, sinh động và hấp dẫn các bạn nhỏ trong quá trình tập nói tiếng Anh.

Ba mẹ hãy luyện tập và đồng hành cùng con mỗi ngày nhé! Chúc các bạn nhỏ học tập thật tốt! cảm ơn rất nhiều!

#ohvuikids #daybetapnoi #behoctienganh #learntotalk
------------------------------
☘ CONTACT INFO:
✉ 𝐄𝐦𝐚𝐢𝐥: [email protected]
✉ 𝐅𝐚𝐧𝐩𝐚𝐠𝐞: https://www.facebook.com/ohvuikids/
-------------------------------
☘ SUBSCRIBE: https://bit.ly/3JopXq9
------------------------------
☘ THE TOPICS I SHARE:
✔ Watch all of my videos: https://bit.ly/3ycgXOf
✔ Kids Learning English Playlist: https://bit.ly/41NIraI
✔ Teaching Kids Playlist: https://s.pro.vn/x8hX
✔ English For Kids Playlist: https://s.pro.vn/rIA8
✔ English Vocabulary Playlist: https://s.pro.vn/l2Jw

Cho xem nhiều hơn


Tải Game MOD APK - Ứng dụng MOD APK
0 Bình luận Sắp xếp theo

Không có bình luận nào được tìm thấy